0102030405
Máy xúc mini Zoomlion ZE26U với cấu hình tiêu chuẩn cao
ĐẶC TRƯNG
-
Động cơ và hệ thống thủy lực thương hiệu nổi tiếng
+Một trong những tính năng chính của máy xúc mini ZE26U là động cơ mạnh mẽ do Kubota sản xuất, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy cao để xử lý các công việc khó khăn. Máy còn được trang bị hệ thống thủy lực tiên tiến giúp vận hành chính xác và hiệu quả. Điều này đảm bảo bạn có thể hoàn thành nhiệm vụ của mình với năng suất tối đa và thời gian ngừng hoạt động tối thiểu. -
Cấu hình tiêu chuẩn cao
+Ngoài hiệu suất tuyệt vời của máy đào mini ZE26U, các nhà thiết kế còn chú trọng đến sự thoải mái và an toàn cho người vận hành. Cabin rộng rãi và tiện dụng của máy xúc mini ZE26U mang đến môi trường làm việc thoải mái, đồng thời điều khiển trực quan cho phép vận hành dễ dàng và hiệu quả cao. Các tính năng an toàn như bảo vệ ROPS và FOPS đảm bảo người vận hành được bảo vệ tốt khi làm việc trên công trường. -
Độ tin cậy cao
+Ngoài ra, máy đào mini ZE26U được thiết kế để tồn tại lâu dài và kết cấu bền bỉ của nó có thể chịu được những điều kiện khắc nghiệt trong quá trình sử dụng hàng ngày. Điều này có nghĩa là bạn có thể tin cậy vào chiếc máy này để mang lại hiệu suất và độ tin cậy ổn định, ngay cả trong những điều kiện khắt khe nhất. Với sự chăm sóc và bảo trì thích hợp, máy đào mini ZE26U chắc chắn sẽ hoạt động đáng tin cậy trong nhiều năm. -
Đa chức năng, đa năng
+Để làm cho máy đào mini ZE26U trở nên linh hoạt hơn nữa, chúng tôi cung cấp nhiều loại phụ tùng và phụ kiện để tùy chỉnh máy nhằm đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn. Cho dù bạn cần một cái xô, máy khoan, búa hay bất kỳ thứ gì khác, tất cả đều có sẵn từ chúng tôi. -
Kích thước nhỏ nhưng sức mạnh mạnh mẽ
+Máy đào mini Zoomlion ZE26U là một cỗ máy mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy, hoàn hảo cho mọi công việc đào đất. Với kích thước nhỏ gọn, hiệu suất mạnh mẽ và các tính năng tiên tiến, máy xúc mini này lý tưởng cho các nhà thầu, người làm vườn và bất kỳ ai cần giải pháp đào đất chất lượng cao. Đầu tư vào máy đào mini ZE26U và trải nghiệm những thay đổi mà nó mang lại cho dự án của bạn.
Thông số kỹ thuật chính
bạn Số | loại mục | ZE26GU | SY26U | U27-4 | ||
1 | cách thức | Khối lượng làm việc (kg) | 2940 | 2760 (Có thể chuyển đổi) | 2665 | |
2 | Chiều dài bùng nổ (mm) | 2100 | 2100 | 2090 | ||
3 | Chiều dài thanh (mm) | 1300 | 1300 | 1300 | ||
4 | Dung tích gầu (m³) | 0,08 | 0,07 | 0,06 | ||
5 | tham số thực hiện | Tốc độ đi bộ (km/h) | 2.714.9 | 2,6/4,5 | 2,5/4,5 | |
6 | Tốc độ quay (r/min) | 10 | 9 | 9,8 | ||
7 | Lực đào gầu(kN) | 23.1 | 27,9 (24,3) | |||
8 | Lực đào dính (kN) | 13,84(lý thuyết) 14(đo được) | 14.2 | 12.3 | ||
9 10 | Khả năng phân loại (")(%) | 30 | 30 | 30 | ||
Áp suất riêng của mặt đất kPa | 29,4 | 25,5 | 24,7 | |||
11 | Lực kéo tối đa KN | 23,94 | / | / | ||
12 | khởi động máy và thông số thủy lực | chế độ động cơ | Kubota D1105 | 3TNV80F(Yanmar) /D1105(Kubota) | Kubota D1105 | |
13 | Công suất định mức (kw/rpm) | 15,4/2400 | 14,6/2400 (Yanmar) 15,4/2400 (Kubota) | 15,4/2400 | ||
14 | Dung tích bình xăng (L | 31 | 34 | 33 | ||
15 | Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình (L/h) | / | / | / | ||
16 | Thể tích bình dầu thủy lực (L) | 25 | 27 | mệt quá |