0102030405
Xe nâng cắt kéo chạy điện tự hành JCPT1212AC
ĐẶC TRƯNG
-
Tiết kiệm năng lượng
+Xe nâng cắt kéo JCPT1212AC cam kết bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng. Xe nâng cắt kéo này sử dụng hệ thống truyền động AC, không cần tiêu thụ nhiên liệu và giảm ô nhiễm không khí và tiếng ồn một cách hiệu quả. Xe nâng cắt kéo JCPT1212AC là một nền tảng làm việc trên không mạnh mẽ, hoạt động trong môi trường làm việc sạch sẽ, yên tĩnh hơn. -
An toàn và đáng tin cậy
+Xe nâng cắt kéo JCPT1212AC được trang bị nhiều tính năng an toàn bao gồm bộ giới hạn, lan can và lưới bảo vệ nhằm đảm bảo bảo vệ tối đa cho người lao động. Thiết kế cấu trúc ổn định và chức năng bù tự động mang đến một môi trường làm việc an toàn và ổn định, cho phép bạn yên tâm làm việc trên cao. -
Linh hoạt và thuận tiện
+Xe nâng cắt kéo JCPT1212AC được thiết kế linh hoạt và tiện lợi tối đa. Thiết bị di động tự hành của nó có thể di chuyển nhanh chóng giữa các công trường, đồng thời hoạt động thân thiện với người dùng giúp dễ dàng điều động. Ngoài ra, chức năng xoay 180 độ cho phép máy dễ dàng đáp ứng nhiều yêu cầu công việc khác nhau, nâng cao năng suất và hiệu quả tổng thể. -
Khả năng chuyên chở lớn
+Xe nâng cắt kéo JCPT1212AC có khả năng chịu tải mạnh và có thể chứa nhiều người để vận hành ở độ cao, cải thiện đáng kể hiệu quả công việc. Cho dù đó là công việc xây dựng, bảo trì hay làm sạch, xe nâng cắt kéo này đều có thể đáp ứng được thách thức. -
Nhiều ứng dụng
+Xe nâng cắt kéo JCPT1212AC phù hợp cho các hoạt động ở độ cao khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau. Từ các dự án xây dựng đến nhiệm vụ bảo trì và hoạt động vệ sinh, xe nâng cắt kéo nâng cắt kéo này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp khác nhau, khiến nó trở thành một sự bổ sung có giá trị cho bất kỳ nơi làm việc nào.
Thông số kỹ thuật chính
Kích cỡ | |
Mẫu số | JCPT1212AC |
Tối đa. Chiều cao làm việc | 12,00m |
Tối đa. Chiều cao nền tảng | 10,00m |
Chiều dài tổng thể | 2,48m |
Chiều rộng tổng thể | 1,15m |
Chiều cao tổng thể (Rails Up) | 2,49m |
Chiều cao tổng thể (Rails Down) | 1,96m |
Kích thước nền tảng (Dài × Chiều rộng) | 2,27m×1,12m |
Kích thước tiện ích mở rộng nền tảng | 0,90m |
Khoảng sáng gầm xe (Xếp gọn/Nâng lên) | 0,10m/0,019m |
Chiều dài cơ sở | 1,87m |
Bán kính quay (Bên trong/Bên ngoài) | 0m/2,20m |
Lốp xe | φ381×127mm |
Hiệu suất | |
SWL | 320kg |
SWL khi mở rộng | 113kg |
Tối đa. người cư trú | 2 |
Khả năng phân loại | 25% |
Tốc độ di chuyển (Xếp gọn) | 5 km/giờ |
Tốc độ di chuyển (Tăng lên) | 0,8 km/giờ |
Tối đa. Độ dốc làm việc | 1,5°/3° |
Tốc độ lên/xuống | 54/45 giây |
Cân nặng | |
Trọng lượng tổng thể (Pin axit chì) | 3060kg |
Trọng lượng tổng thể (Pin Lithium) | 3000kg |
Quyền lực | |
Bể thủy lực | 20L |
Ắc quy | 4×6V/200Ah |
Bộ sạc | 24V/30A |
Động cơ lái xe | 2×24VAC/0,87kW |
Động cơ nâng | 24VAC/3,5kW |